Trang chủ Tiền tiểu học

Danh sách bài học

Luyện đọc

Bài học Xem

Bài 1: Làm quen bảng chữ cái, chữ ghép và dấu thanh

346

Bài 2: Chữ i

289

Bài 3: Chữ t

268

Bài 4: Chữ u - ư

279

Bài 5: Chữ n

285

Bài 6: Chữ m

276

Bài 7: Ôn tập số 1

283

Bài 8: Chữ r

291

Bài 9: Chữ s

275

Bài 10: Chữ v

263

Bài 11: Chữ o

258

Bài 12: Chữ ô - ơ

271

Bài 13: Ôn tập số 2

261

Bài 14: Chữ c

254

Bài 15: Chữa a

260

Bài 16: Chữ d

332

Bài 17: Chữ đ

282

Bài 18: Chữ e – ê

280

Bài 19: Ôn tập số 3

260

Bài 20: Chữ x

261

Bài 21: Chữ l

264

Bài 22: Chữ b

302

Bài 23: Chữ h

256

Bài 24: Chữ k

264

Bài 25: Chữ g

270

Bài 26: Chữ y

248

Bài 27: Ôn tập số 4

262

Bài 28: Chữ ch

253

Bài 29: Chữ gi

250

Bài 30: Chữ gh

265

Bài 31: Chữ p - ph

257

Bài 32: Chữ th

249

Bài 33: Chữ tr

247

Bài 34: Ôn tập số 5

258

Bài 35: Chữ kh

259

Bài 36: Chữ nh

247

Bài 37: Chữ ng

250

Bài 38: Chữ ngh

241

Bài 39: Chữ qu

251

Bài 40: Chữ thường và chữ hoa

259

Bài 41: Ôn tập số 6

255

Bài 42: Vần ia

235

Bài 43: Vần ua

250

Bài 44: Vần ưa

252

Bài 45: Vần oi

265

Bài 46: Vần ai

247

Bài 47: Vần ôi

249

Bài 48: Vần ơi

243

Bài 49: Ôn tập số 7

238

Bài 50: Vần ui

261

Bài 51: Vần ưi

261

Bài 52: Vần ay

246

Bài 53: Vần ây

253

Bài 54: Vần ao

263

Bài 55: Vần eo

250

Bài 56: Vần au

236

Bài 57: Vần âu

254

Bài 58: Ôn tập số 8

239

Bài 59 Vần iu

254

Bài 60: Vần êu

229

Bài 61: Vần on

243

Bài 62: Vần an

253

Bài 63: Vần ăn - ân

252

Bài 64: Vần ôn - ơn

242

Bài 65: Ôn tập số 9

239

Bài 66: Vần en - ên

251

Bài 67: Vần in - un

244

Bài 68: Vần am

251

Bài 69: Vần ăm - âm

253

Bài 70: Ôn tập số 10

236

Bài 71: Vần em - êm

244

Bài 72: Vần im - um

262

Bài 73: Vần om

258

Bài 74: Vần ôm - ơm

244

Bài 75: Ôn tập số 11

237

Bài 76: Vần uôi – ươi

255

Bài 77: Vần ưu - ươu

243

Bài 78: Vần iêu - yêu

256

Bài 79: Vần iên - yên

255

Bài 80: Vần uôn - ươn

241

Bài 81: Ôn tập số 12

234

Bài 82: Vần at – ăt – ât

253

Bài 83: Vần ot – ôt – ơt

253

Bài 84: Vần et – êt - it

241

Bài 85: Vần ut – ưt – iêt

237

Bài 86: Vần uôt – ươt

244

Bài 87: Ôn tập số 13

240

Bài 88: Vần uôm - ươm

252

Bài 89: Vần iêm – yêm

249

Bài 90: Vần ap – ăp – âp

237

Bài 91: Vần op – ôp – ơp

240

Bài 92: Vần ep – êp – ip

248

Bài 93: Vần up – ươp – iêp

252

Bài 94: Ôn tập số 14

238

Bài 95: Vần ang – ăng – âng

242

Bài 96: Vần ong – ông

251

Bài 97: Vần ung – ưng

237

Bài 98: Vần iêng – uông – ương

245

Bài 99: Vần inh – ênh – anh

252

Bài 100: Ôn tập số 15

250

Bài 101: Vần ac – ăc – âc

250

Bài 102: Vần oc - ôc

242

Bài 103: Vần uc - ưc

246

Bài 104: Vần ich - êch - ach

246

Bài 105: Vần iêc – uôc – ươc

244

Bài 106: Ôn tập số 16

247

Bài 107: Vần oa – oe

251

Bài 108: Vần oai - oay

250

Bài 109: Vần oan - oăn

245

Bài 110: Vần oat - oăt

248

Bài 111: Vần oang – oăng – oanh

249

Bài 112: Vần oac – oăc – oach

239

Bài 113: Ôn tập số 17

249

Bài 114: Vần uê - uy

238

Bài 115: Vần uân – uât – uây

251

Bài 116: Vần uyên – uyêt – uyt

252

Bài 117: Vần ít dùng

257

Bài 118: Ôn tập số 18

249